Xốp Cách Nhiệt Nam Từ Liêm, Hà Nội |Có Demo| CK 5% – 10%
Xốp cách nhiệt đang trở thành một giải pháp hiệu quả để giữ cho không gian sống tại Nam Từ Liêm, Hà Nội luôn mát mẻ giữa cái nắng oi ả của mùa hè. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng, giảm thiểu chi phí tiêu thụ. Trong số các loại xốp hiện có, XPS, EPS, PE OPP và PU đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. XPS nổi bật với khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt; EPS thì nhẹ và dễ dàng lắp đặt; PE OPP có tính linh hoạt cao và bền bỉ, trong khi PU lại mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Việc tìm hiểu rõ về từng loại xốp sẽ giúp gia đình bạn đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm nhất.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Nam Từ Liêm, Hà Nội
Xốp cách nhiệt Nam Từ Liêm, Hà Nội là một giải pháp tối ưu không chỉ trong việc chống nóng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với thời tiết ngày càng khắc nghiệt, việc lựa chọn đúng loại xốp trở nên quan trọng nhằm bảo vệ công trình khỏi sự tác động của nắng nóng, đồng thời giảm chi phí làm mát. Các loại xốp cách nhiệt đều được thiết kế với các đặc tính vượt trội như cách nhiệt, cách âm và chống ẩm, phù hợp với nhiều lĩnh vực ứng dụng, từ xây dựng, công nghiệp đến dân dụng. Nhờ vào khả năng chống nóng bền bỉ cùng chi phí hợp lý, xốp cách nhiệt trở thành một giải pháp thiết yếu trong việc bảo vệ công trình tại Nam Từ Liêm, Hà Nội, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu bảo tồn năng lượng và cải thiện chất lượng sống ngày càng tăng cao.
Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Xốp cách nhiệt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, góp phần không nhỏ vào việc nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và bảo vệ độ bền của công trình. Trong xây dựng, xốp cách nhiệt tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả, ngăn chặn sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, qua đó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, giảm thiểu chi phí làm mát và kéo dài tuổi thọ vật liệu. Trong lĩnh vực công nghiệp, việc sử dụng xốp cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ máy móc khỏi các tác động tiêu cực của môi trường xung quanh. Đặc biệt ở những khu vực có thời tiết khắc nghiệt như Nam Từ Liêm, Hà Nội, xốp cách nhiệt không chỉ nâng cao tính bền vững cho công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Nam Từ Liêm, Hà Nội
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt cao cấp hiện nay, được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy với nhiệt độ từ 240°C đến 260°C. Quá trình sản xuất kết hợp công nghệ ép đùn tạo ra cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, giúp tạo ra những tấm xốp vừa nhẹ vừa chắc chắn. Đặc điểm nổi bật của xốp XPS là khả năng tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những vùng khí hậu khắc nghiệt. Bên cạnh đó, xốp XPS còn có độ bền cao, khả năng chống nấm mốc và không bị ảnh hưởng bởi nước, đảm bảo độ bền dài lâu cho các ứng dụng trong nội thất và ngoại thất.
Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:
Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp XPS
Xốp XPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, xốp XPS còn có khả năng chống chịu độ ẩm và áp lực cao, cùng với thời gian sử dụng dài lâu. Chứng chỉ cho xốp XPS, như loại có tỷ trọng 36kg/m3 với độ dày 25mm và 50mm, cho thấy sự hiệu quả và chất lượng của sản phẩm. Chính những đặc tính này đã khiến xốp XPS được ưa chuộng trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
Độ dày (mm) | 20 – 75 |
Rộng (mm) | 605; 1210 |
Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Nam Từ Liêm, Hà Nội (08/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS tại Nam Từ Liêm, Hà Nội là thông tin thiết yếu cho những ai đang có nhu cầu sử dụng vật liệu cách nhiệt cho công trình. Chi phí xốp XPS thường biến động dựa trên độ dày và kích thước của sản phẩm. Giá xốp XPS mỏng thường thấp hơn, trong khi những sản phẩm dày hơn, chất lượng cao hơn có giá thành cao hơn. Để hỗ trợ quý khách hàng, chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết và cập nhật mới nhất cho từng loại xốp, giúp bạn dễ dàng lựa chọn cho dự án của mình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Khám phá ngay xốp XPS để bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và tiết kiệm năng lượng
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Đặc trưng bởi cấu trúc tổ ong với hàng triệu hạt EPS chứa 98% không khí, xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thành phần chính của nó là nhựa Polystyrene kết hợp với khí Bentan hoặc CO2, tạo ra một vật liệu nhẹ, bền và dễ dàng trong việc thi công. Ngoài khả năng chống cháy lan hiệu quả, xốp EPS cũng là giải pháp tối ưu cho những công trình cần tiết kiệm chi phí mà vẫn giữ được tính năng cách nhiệt cao. Với giá thành phải chăng, xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và chủ công trình, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường trong cùng một sản phẩm.
Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp EPS
Xốp cách nhiệt EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt phổ biến hiện nay, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ bền cơ học cao và khả năng chống thấm tốt. Sản phẩm này đã vượt qua các chứng chỉ kiểm định nghiêm ngặt về hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu lực, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy khi sử dụng trong xây dựng. Đặc biệt, xốp EPS đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn theo quy định, mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng và các chuyên gia trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS của Triệu Hổ cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Nam Từ Liêm, Hà Nội (08/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS tại Nam Từ Liêm, Hà Nội từ Triệu Hổ nổi bật với mức chi phí cạnh tranh nhất trên thị trường. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ mang lại chất lượng cao mà còn giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư. Với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình. Hãy tham khảo ngay bảng giá để trải nghiệm sự khác biệt trong chất lượng sản phẩm.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
Xốp PE OPP là một giải pháp cách nhiệt tối ưu, được cấu tạo từ mút xốp PE Foam và màng OPP chống oxy hóa. Lõi PE với cấu trúc ô kín siêu nhỏ không chỉ giúp cách âm hiệu quả mà còn tăng cường khả năng cách nhiệt. Màng OPP bảo vệ lớp xốp và phản xạ nhiệt, giảm thiểu hấp thụ nhiệt. Đặc biệt, lớp keo chuyên dụng giúp liên kết chắc chắn các lớp vật liệu, đảm bảo độ bền và an toàn trong sử dụng. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, đáp ứng yêu cầu an toàn và chất lượng cho mọi công trình.
Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt Triệu Hổ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x4 | 0.40 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
1000x150000x2 | 0.30 | |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Nam Từ Liêm, Hà Nội (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, được ứng dụng phổ biến trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với cấu tạo từ nhựa Polyurethane qua công nghệ tạo bọt, xốp PU hình thành mạng lưới bọt khí giúp giảm thiểu truyền nhiệt một cách hiệu quả. Sản phẩm này có hai dạng chính: xốp tế bào kín và xốp tế bào hở. Xốp tế bào kín nổi bật với khả năng chống thấm nước và giữ nhiệt tuyệt vời, trong khi xốp tế bào hở mang lại không gian thông thoáng và khả năng cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tấm xốp PU/PIR được gia cố bằng hai lớp xi măng tổng hợp (Cement paper) không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao khả năng chịu lực và chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho mọi công trình.
Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Nam Từ Liêm, Hà Nội (08/2025)
Triệu Hổ tự hào mang đến bảng giá xốp PU – đỉnh cao cách nhiệt với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đa dạng về quy cách và độ dày mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các công trình khác nhau. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá cụ thể, đảm bảo chất lượng sản phẩm hàng đầu.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU tại Triệu Hổ
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS
– Chống thấm cao – Chịu lực tốt |
– Trọng lượng nhẹ
– Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt |
– Cách nhiệt, cách âm cao
– Chống cháy lan – Độ bền cao |
– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái
– Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
– Cách nhiệt mái, vách
– Đóng gói bảo vệ hàng hóa |
– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền
– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát |
– Dán lên mái tôn, panel
– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
Trong việc xác định loại công trình và môi trường sử dụng xốp cách nhiệt, cần phân loại rõ ràng giữa nhà ở và các công trình công nghiệp. Đối với nhà ở, xốp cách nhiệt nên được lắp đặt tại mái tôn, trần nhà và tường ngoài trời, nhằm duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Loại xốp này cần có khả năng cách nhiệt tốt nhưng không yêu cầu quá cao về độ bền. Ngược lại, trong các nhà xưởng, kho lạnh và công trình công nghiệp, xốp cần có khả năng cách nhiệt cao, chịu nhiệt tốt và chống ẩm mốc, đảm bảo an toàn cho vật liệu và sản phẩm. Đặc biệt, khi lắp đặt cho mái tôn, xốp cũng nên có khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt để duy trì không gian mát mẻ.
Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn xốp cách nhiệt phù hợp, có một số loại xốp đáng chú ý với những đặc tính riêng biệt. Xốp PE OPP là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt vừa phải, như nhà ở và cửa sổ, do tính nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý. Xốp XPS mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm vượt trội nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng rắn chắc, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đối với những dự án cần tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, xốp EPS chính là câu trả lời sáng suốt. Cuối cùng, xốp PU chinh phục người dùng với khả năng cách nhiệt xuất sắc, thích hợp cho những công trình đòi hỏi bảo vệ cao trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lựa chọn loại xốp phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Triệu Hổ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khách hàng phải đọc kỹ thông số kỹ thuật của từng loại xốp trước khi đưa ra quyết định mua sắm. Hệ số dẫn nhiệt, hay còn gọi là K-value, là một yếu tố then chốt trong việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt. Xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn, giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong công trình. Xốp PE OPP và XPS với K-value trung bình là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng, nhờ vào sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất. Đối với các công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt hoặc ở những khu vực có nhiệt độ khắc nghiệt, xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn sẽ là giải pháp tối ưu. Việc lựa chọn đúng loại xốp sẽ đảm bảo hiệu quả và tính bền vững cho công trình.
Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Tấm xốp dày thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Tuy nhiên, khi lựa chọn độ dày, cần phải cân nhắc để tránh làm ảnh hưởng đến không gian sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình có không gian hạn chế. Ngoài ra, độ dày của xốp cũng cần phù hợp với điều kiện khí hậu của địa phương, như khu vực có nhiệt độ biến động lớn hoặc có độ ẩm cao. Việc xác định độ dày xốp phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho ngôi nhà hoặc công trình xây dựng.
Khả năng chống ẩm và chống thấm
Khi xây dựng công trình trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt và chống thấm là vô cùng quan trọng. Các loại xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một trong những lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm tốt. Xốp XPS không chỉ có cấu trúc dày đặc giúp ngăn ngừa nước thẩm thấu mà còn không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm từ môi trường. Điều này giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong công trình và kéo dài tuổi thọ cho công trình. Một số ứng dụng phổ biến của xốp XPS bao gồm sử dụng cho mái tôn ngoài trời và kho lạnh, nơi mà yêu cầu về độ bền và khả năng chống ẩm là rất cao. Việc đầu tư vào xốp XPS là giải pháp thông minh cho những công trình chịu ảnh hưởng của nước và độ ẩm.
Chi phí và ngân sách
Trong việc lựa chọn xốp cách nhiệt, chi phí và ngân sách đóng vai trò quan trọng. Xốp cách nhiệt trên thị trường hiện có nhiều mức giá khác nhau, từ bình dân đến cao cấp. Khi quyết định mua, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài mà sản phẩm mang lại. Mặc dù xốp cao cấp có giá thành cao hơn, nhưng đặc tính cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ lâu dài của nó sẽ giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt là chi phí điện năng cho điều hòa không khí. Việc sử dụng xốp cách nhiệt chất lượng cao không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình mà còn mang lại lợi ích tài chính lâu dài. Do đó, đầu tư vào xốp cách nhiệt tốt là một quyết định khôn ngoan cho cả hiện tại và tương lai.
Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
Xốp EPS | 0.04 |
Xốp PE OPP | 0.032 |
Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt, bao gồm XPS và PU, nổi bật với cấu trúc tế bào kín, mang lại khả năng chống thấm nước gần như tuyệt đối. So với bông cách nhiệt, loại vật liệu này không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt hơn mà còn khắc phục nhược điểm hút ẩm của bông, khi mà bông dễ bị thấm nước và phát sinh nấm mốc, gây mất vệ sinh. Trong các môi trường độ ẩm cao như mái nhà, kho lạnh và tường ngoài trời, xốp cách nhiệt chứng tỏ sự bền bỉ hơn, không bị ảnh hưởng bởi nước, đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt nổi bật với độ bền cơ học cao, không bị lún, xẹp theo thời gian, giữ vững hiệu quả cách nhiệt lâu dài. Trong khi bông cách nhiệt thường gặp hiện tượng xẹp, dẫn đến giảm hiệu suất cách nhiệt và đòi hỏi bảo trì, thay thế thường xuyên. Vì vậy, sử dụng xốp cách nhiệt cho các công trình lâu dài như nhà ở, văn phòng, nhà xưởng không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng. Lựa chọn xốp cách nhiệt là giải pháp thông minh cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu quả.
Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian lắp đặt. Với dạng tấm dễ cắt ghép, sản phẩm này cho phép người sử dụng lắp đặt một cách hiệu quả mà không gây bụi hay kích ứng da. So với bông cách nhiệt dạng cuộn hoặc tấm, xốp cách nhiệt an toàn hơn và không yêu cầu đồ bảo hộ trong quá trình thi công. Nhờ vào những ưu điểm này, xốp cách nhiệt không chỉ tiết kiệm chi phí nhân công mà còn giúp rút ngắn thời gian thực hiện, mang lại hiệu quả cao cho các dự án.
Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS và PU là những vật liệu cách nhiệt an toàn, không chứa sợi thủy tinh hay khoáng chất, do đó không gây kích ứng cho da và không phát sinh bụi có hại cho hô hấp. Trái ngược với bông thủy tinh và bông khoáng, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp khi tiếp xúc lâu dài. Sự lựa chọn xốp cách nhiệt này không chỉ thân thiện với sức khỏe mà còn rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà ở, văn phòng, bệnh viện và trường học, mang lại không gian sống an toàn và thoải mái cho mọi người.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Bước 1: Liên hệ đặt hàng Xốp cách nhiệt. Sau khi bạn đã chọn được sản phẩm trên Website, hãy gọi ngay đến hotline để được tư vấn kỹ lưỡng và tiến hành đặt hàng. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7, đảm bảo mọi thắc mắc sẽ được giải đáp nhanh chóng. Nếu bạn không thể kết nối qua hotline, hãy để lại thông tin liên lạc trên Website. Chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất để xác nhận đơn hàng và tư vấn thêm về sản phẩm.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng là một khâu quan trọng trong quy trình đặt hàng. Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn kiểm tra lại thông tin đơn hàng. Chúng tôi sẽ xác nhận số lượng sản phẩm, giá cả cũng như địa chỉ giao hàng để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác. Việc này giúp tránh những sai sót và đảm bảo đơn hàng được giao đúng hẹn. Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng để đáp ứng mọi thắc mắc và yêu cầu của bạn.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hiểu rằng sự linh hoạt trong việc thanh toán là rất quan trọng, vì vậy chúng tôi hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán đa dạng như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, và thanh toán khi nhận hàng. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến quá trình thanh toán, đảm bảo bạn có trải nghiệm mua sắm thuận lợi nhất.
Bước 4: Nhận hàng
Bước 4: Nhận hàng là giai đoạn quan trọng trong quá trình mua sắm tại Triệu Hổ. Sau khi hoàn tất đơn hàng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến địa chỉ đã cung cấp. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn, đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong suốt quá trình đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Triệu Hổ luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tại Nam Từ Liêm, Hà Nội, Triệu Hổ đang mang đến cho khách hàng cơ hội sở hữu các sản phẩm Xốp Cách Nhiệt chất lượng cao với mức giá cực kỳ ưu đãi. Không chỉ cung cấp những sản phẩm cách nhiệt vượt trội, Xốp Cách Nhiệt của chúng tôi còn đảm bảo khả năng cách âm và chống cháy tối ưu, đáp ứng nhu cầu của cả những khách hàng khó tính nhất. Chúng tôi tự hào giới thiệu nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí hiệu quả cho công trình của mình. Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm dịch vụ tận tâm và sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Với cam kết mang lại sản phẩm tốt nhất và giá cả hợp lý, chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng bạn, đồng hành cùng bạn trong mỗi dự án xây dựng.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tại Nam Từ Liêm, Hà Nội, xốp cách nhiệt đã trở thành một giải pháp quan trọng trong việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Các tấm xốp cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi từ mái nhà đến các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và giảm chi phí điện năng. Nhờ khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và hạn chế bức xạ nhiệt, không gian nội thất trở nên thoáng mát hơn, mang lại sự dễ chịu cho người sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng xốp cách nhiệt còn thể hiện rõ nét cam kết của các nhà đầu tư và chủ công trình đối với công nghệ xanh và phát triển bền vững. Những cải tiến này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường tại khu vực Nam Từ Liêm.
Công trình XPS Nam Từ Liêm, Hà Nội
Công trình EPS Nam Từ Liêm, Hà Nội
Công trình PU Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi lắp đặt xốp cách nhiệt, việc chuẩn bị bề mặt cần thiết là rất quan trọng. Đảm bảo rằng bề mặt như mái tôn, tường hoặc trần nhà phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi bẩn. Bề mặt được làm sạch sẽ giúp keo hoặc băng keo dán bám chắc hơn và tăng cường độ bền của lớp cách nhiệt. Nếu có vết dầu mỡ hoặc các tạp chất khác, hãy sử dụng dung dịch vệ sinh phù hợp để loại bỏ. Việc chuẩn bị bề mặt cẩn thận không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Đo và cắt xốp cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt một cách đơn giản, trước tiên, hãy sử dụng dụng cụ đo chính xác để đo diện tích bề mặt cần cách nhiệt. Sau khi có kích thước, tiến hành cắt xốp bằng kéo hoặc dao sắc, đảm bảo cắt theo các rìa phù hợp. Cần chú ý cẩn thận trong quá trình cắt để tránh làm hỏng bề mặt hoặc tạo ra các vết cắt không đều, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. Cuối cùng, gắn xốp vào vị trí đã xác định để đạt được kết quả tốt nhất.
Cố định xốp lên vị trí cần cách nhiệt
Hướng dẫn lắp đặt xốp cách nhiệt đơn giản như sau: Đầu tiên, tùy thuộc vào loại xốp bạn sử dụng, thợ thi công cần xác định phương pháp lắp đặt phù hợp, có thể là lắp lên khung xương hoặc cố định xốp bằng các phương pháp như dán hoặc khoan. Trong quá trình lắp đặt, cần chú ý thi công đồng đều, tránh tạo khe hở. Việc này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt đạt tối ưu. Cuối cùng, kiểm tra lại bề mặt đã lắp để đảm bảo sự chắc chắn và độ bám dính của xốp.
Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi hoàn tất thi công xốp cách nhiệt, việc kiểm tra kỹ lưỡng là rất cần thiết. Hãy đảm bảo rằng các tấm xốp đã dán chặt, không có khe hở hoặc nếp gấp, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt. Nếu phát hiện khe hở, cần điều chỉnh ngay để tránh nhiệt độ xuyên qua. Tiếp theo, lắp đặt các tấm xốp cách nhiệt còn lại theo quy trình đã thực hiện. Lưu ý đặc biệt để các tấm xốp khít với nhau, tránh để lại khoảng trống có thể làm giảm chất lượng cách nhiệt.
Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi hoàn thành lắp đặt xốp cách nhiệt, việc vệ sinh bề mặt là bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Bạn nên sử dụng một miếng vải mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ để loại bỏ bụi bẩn và keo dư thừa. Hãy chú ý không làm hỏng bề mặt xốp trong quá trình vệ sinh. Bên cạnh đó, cần kiểm tra xem xốp đã được lắp đặt đúng cách chưa, để bảo đảm khả năng cách nhiệt tối ưu và duy trì hiệu quả trong thời gian dài. Việc bảo trì định kỳ cũng giúp xốp bền bỉ hơn.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt, cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, không gian xung quanh tấm xốp phải khô ráo để tránh ẩm ướt, điều này sẽ giúp duy trì khả năng cách nhiệt và độ bền của xốp. Thứ hai, nếu lắp đặt trên mái tôn, việc chọn loại xốp phù hợp với điều kiện thời tiết là rất cần thiết. Xốp cần có khả năng chống thấm và chống nước tốt để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Việc chọn xốp cách nhiệt phù hợp rất quan trọng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện môi trường, loại công trình và yếu tố tài chính. Đối với những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng hay lạnh, xốp cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt sẽ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong tòa nhà. Các công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh có yêu cầu khác nhau về độ cách nhiệt. Ngoài ra, xốp cũng cần có độ bền cao để chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích tiết kiệm năng lượng trong dài hạn.
Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS được ưu tiên cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp (0.030 – 0.035 W/m·K), giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và giữ nhiệt tốt hơn. Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng chịu nước tốt và bền bỉ, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh hay mái tôn. Ngược lại, xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt cao hơn (0.035 – 0.040 W/m·K) và chi phí thấp hơn thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, nơi ngân sách là yếu tố quan trọng hơn.
Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU là vật liệu cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp nhất (0.020 – 0.030 W/m·K), mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội và độ bền cao trong các môi trường khắc nghiệt như kho lạnh hay nhà máy thực phẩm. Mặc dù có giá thành cao hơn so với các loại xốp khác, nhưng xốp PU giúp tiết kiệm năng lượng trong thời gian dài nhờ vào khả năng giữ ổn định nhiệt độ. Do đó, trong những công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt, đầu tư vào xốp PU là hợp lý và có thể mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Xốp EPS, với lợi thế chi phí thấp, thường được lựa chọn cho các công trình dân dụng. Tuy nhiên, khả năng cách nhiệt của nó chỉ đạt mức trung bình, điều này có thể không đủ đáp ứng yêu cầu của những khu vực có khí hậu nóng hoặc các ứng dụng như mái tôn. Trong những trường hợp này, XPS hoặc PU, mặc dù có giá thành cao hơn, lại cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Do đó, việc lựa chọn xốp EPS hay các loại xốp khác cần xem xét kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU là vật liệu cách âm xuất sắc nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu tính yên tĩnh cao như bệnh viện và phòng thí nghiệm. Với cấu trúc mật độ cao, xốp PU có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cũng như giữa các phòng. Sự tiêu âm này không chỉ bảo đảm sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng công việc trong các môi trường nhạy cảm. Do đó, xốp PU là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong xây dựng hiện đại.
Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Xốp PU và XPS đều là những lựa chọn tối ưu cho kho lạnh và nhà máy sản xuất thực phẩm. Xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, thích hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt nghiêm ngặt. Trong khi đó, xốp XPS được ưa chuộng cho các khu vực ẩm ướt nhờ khả năng chống ẩm tuyệt vời. Cả hai loại xốp này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm hiệu quả và giảm thiểu chi phí năng lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình sản xuất.
Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Mặc dù xốp cách nhiệt có độ bền cao, nhưng bảo trì định kỳ là rất cần thiết để duy trì hiệu quả cách nhiệt. Trong quá trình sử dụng, xốp có thể bị thủng, rách hoặc hư hỏng do tác động của môi trường hoặc va chạm. Việc kiểm tra và thay thế kịp thời là rất quan trọng. Nếu xốp bị tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao, tính đàn hồi và hiệu quả cách nhiệt sẽ suy giảm theo thời gian. Cần kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp để đảm bảo không có khoảng trống làm giảm khả năng cách nhiệt.
Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chính xác để đạt hiệu quả cao. Quy trình bao gồm các bước như cắt xốp theo kích thước cần thiết, dán xốp lên bề mặt mục tiêu và đảm bảo các tấm xốp được ghép kín, không để lại khe hở. Việc thực hiện đúng kỹ thuật này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn làm tăng độ bền của vật liệu. Để đạt được kết quả tốt nhất, người lắp đặt cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt thường không gây hại cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số loại xốp kém chất lượng có thể chứa hóa chất độc hại và phát thải khí độc khi bị cháy. Vì vậy, việc chọn lựa xốp cách nhiệt chất lượng là điều quan trọng. Người tiêu dùng cần lưu ý tới nguồn gốc sản phẩm và nên tránh sử dụng xốp không rõ nguồn gốc hoặc thiếu chứng nhận an toàn. Để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả cho công trình, hãy đến Triệu Hổ để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm xốp cách nhiệt an toàn.
Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Nam Từ Liêm, Hà Nội không?
Triệu Hổ luôn sẵn sàng cung cấp sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao đến tận nơi cho khách hàng tại Nam Từ Liêm, Hà Nội. Chúng tôi cam kết dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, tiện lợi và an toàn. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Triệu Hổ sẽ đảm bảo các tấm xốp được giao đúng hẹn, hỗ trợ bạn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn và hỗ trợ vận chuyển tốt nhất! Triệu Hổ, đối tác đáng tin cậy cho giải pháp cách nhiệt.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ mong muốn gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Nam Từ Liêm, Hà Nội. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin chia sẻ sẽ giúp Khách hàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn tận tình, quý Khách hàng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ, hỗ trợ đưa công trình của bạn tới thành công.