Mút Xốp Eps Cứng Huế “Chốt Giao Nhanh”

5/5 - (3271 bình chọn)

Mút Xốp Eps Cứng Huế |Lấy Ưu Đãi| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Xốp EPS cứng là một vật liệu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói, nhờ đặc tính nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển đồng thời duy trì sự thoải mái trong không gian sống. Xốp EPS có thể được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ việc tạo mô hình kiến trúc cho đến trang trí nội thất, thể hiện tính đa dạng và tiện ích của công nghệ hiện đại trong đời sống hàng ngày.

Tìm hiểu Mút Xốp Eps Cứng tại Huế

Mút xốp EPS cứng, còn gọi là Expanded Polystyrene, là một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và bảo vệ sản phẩm. Nhờ vào cấu trúc nhẹ, bền bỉ cùng khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả, nó góp phần duy trì điều kiện lý tưởng cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển cũng như bảo vệ các công trình khỏi tác động của môi trường. Với tính năng vượt trội, mút xốp EPS cứng trở thành một trợ thủ đắc lực trong nhiều lĩnh vực, giúp đảm bảo an toàn và độ bền của các sản phẩm và công trình.

Cấu tạo của Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS, với lõi cách nhiệt đặc biệt, được cấu thành từ những hạt nhỏ li ti có tính liên kết chặt chẽ, tạo thành một tổ ong kín đáo. Trong mỗi tế bào này, phần lớn diện tích, lên đến 98%, là không khí, giúp tạo ra một lớp chắn giữ nhiệt, giữ ấm và đảm bảo an toàn. Chất liệu nhựa EPS (Expanded Polystyrene) được chế tạo từ các hạt Polystyrene chủ yếu chiếm từ 90 đến 95%, kết hợp với một lượng nhỏ chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide, khoảng 5 đến 10%. Sự pha trộn này không chỉ giúp vật liệu nhẹ hơn mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, khả năng chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Xốp EPS không chỉ đơn thuần là một vật liệu xây dựng mà còn thể hiện sự tinh tế trong công nghệ vật liệu, góp phần bảo vệ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy cùng khám phá vẻ đẹp và sự kỳ diệu trong cấu trúc của loại vật liệu này.

Tên gọi thông dụng của Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, hoặc xốp lót sàn. Nó thường được sử dụng để làm lớp đệm, lót sàn hoặc chống va đập trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, loại xốp này còn được gọi là tấm xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn hoặc tấm xốp trải sàn, nhằm mục đích cách nhiệt hoặc chống nóng cho nền nhà. Người ta thường dùng mút xốp để cách nhiệt, chống nóng hoặc làm vật liệu cách âm, như mút chống nóng, mút cách nhiệt eps hoặc mút xốp chống nóng. Các loại tấm xốp eps cách nhiệt, mút xốp cứng hoặc mềm thường được dùng trong các dự án xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa. Xốp foam hay xốp tấm, mút xốp trắng cũng là những từ phổ biến để mô tả các sản phẩm này. Ngoài ra, còn có các loại mút xốp chèn khe, mút xốp dày, như mút xốp 5cm hoặc 10mm, dùng để chống va đập hoặc làm vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Người mua thường tìm kiếm các sản phẩm mút xốp khối hoặc tấm xốp eps để phù hợp với nhu cầu thi công hoặc sửa chữa của mình.

Phân loại Mút Xốp Eps Cứng

Phân loại theo tỷ trọng

Tỷ trọng từ 4 đến 6kg/m³ thể hiện loại xốp nhẹ, thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Tuy nhiên, lớp xốp này có độ dày mỏng khiến khả năng chống cháy hạn chế, dễ bị co lại hoặc bắt lửa khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa trực tiếp. Trong khi đó, xốp có tỷ trọng trung bình từ 8 đến 20kg/m³, như các mức 8kg, 10kg, 12kg hay 20kg, phù hợp để cách âm, cách nhiệt cho các bức tường, vách ngăn hoặc thùng xe tải. Dù có thể co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng khả năng chống cháy của loại này vẫn đảm bảo an toàn, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các tình huống bất ngờ. Đối với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt vượt trội, các loại xốp có tỷ trọng từ 20 đến 35kg/m³ là lựa chọn lý tưởng. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như lót sàn kho lạnh, hầm đông hay các bức tường có tính chất chịu lực tốt, đồng thời có khả năng chống cháy cao. Loại xốp này, đặc biệt là dạng tấm chống nóng, thường chỉ co lại sau thời gian dài tiếp xúc với lửa, và không dẫn đến cháy lan, đảm bảo sự an toàn tối đa trong các khu vực yêu cầu độ chắc chắn và an toàn cao.

Phân loại theo màu sắc

Xốp EPS hạt trắng nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Sản phẩm này thường được chọn làm vật liệu lót mái, trần nhà hoặc bảo vệ hàng hóa nhờ tính tiện lợi và giá cả phải chăng, giúp giảm thiểu công sức và chi phí trong quá trình xây dựng. Trong khi đó, xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp, có khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giữ cho không gian luôn mát mẻ ngay cả khi nhiệt độ bên ngoài cao. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, loại xốp này thường được sử dụng trong các công trình hiện đại yêu cầu chất lượng cao, như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu và độ bền lâu dài.

Khám phá thông số kỹ thuật Mút Xốp Eps Cứng 

THÔNG SỐ
Cấp I II III
Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Ưu điểm vượt trội của Mút Xốp Eps Cứng

Chống thấm nước tốt

Với thiết kế kín đặc, xốp EPS không chỉ đảm nhận vai trò chống thấm mà còn đóng vai trò như một lớp bảo vệ vững chắc cho công trình trước các tác nhân gây ẩm ướt và nước. Nhờ khả năng này, vật liệu giúp ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ của các cấu trúc xây dựng và duy trì môi trường sống luôn trong lành, an toàn.

Cách nhiệt xuất sắc

Với cấu trúc hạt nhỏ li ti của mình, xốp EPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời tạo ra môi trường sinh hoạt thoải mái hơn, ấm áp vào mùa đông và dễ chịu vào mùa hè.

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp EPS nổi bật với khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, góp phần mang lại môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian sinh hoạt và làm việc. Nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, sản phẩm này giúp tạo điều kiện thuận lợi để bạn tập trung hơn, thư giãn hoặc sáng tạo mà không bị xao lạc. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giúp bạn tận hưởng mọi khoảnh khắc một cách trọn vẹn hơn.

Trọng lượng nhẹ 

Một lợi thế nổi bật của xốp EPS là khả năng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ đặc điểm này, việc vận chuyển trở nên dễ dàng hơn và giảm thiểu chi phí liên quan. Đồng thời, trọng lượng nhẹ của vật liệu còn góp phần giảm tải cho phần kết cấu của công trình, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng lâu dài.

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp EPS dễ dàng được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng và thuận tiện, góp phần giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình thi công. Sự linh hoạt này tạo điều kiện thuận lợi cho các kiến trúc sư và nhà thầu thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của dự án.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp EPS, với đặc tính hấp thụ xung động và khả năng chịu lực nén tốt, đã trở thành vật liệu phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và đóng gói nhằm giảm thiểu tác động của va đập. Nhờ đó, sản phẩm hoặc hàng hóa được bảo vệ tối ưu hơn, đồng thời các công trình và cấu trúc được gia tăng độ bền vững và bền lâu hơn.

Chi phí thấp 

Xốp EPS không chỉ đem lại hiệu quả vượt trội trong ứng dụng mà còn là một lựa chọn kinh tế lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng. Với mức giá phải chăng, bạn dễ dàng sử dụng loại vật liệu này trong các công trình mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn về chất lượng và độ bền.

Độ bền cao 

Xốp EPS có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt, duy trì hiệu quả cách nhiệt và khả năng chống thấm trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ đó, các công trình thi công từ vật liệu này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính bền vững lâu dài.

Ứng dụng linh hoạt của Mút Xốp Eps Cứng – bảo vệ mọi công trình

Trong xây dựng

Xốp EPS là vật liệu phổ biến được sử dụng để làm lớp lót và ốp tường, trần nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Thường được lựa chọn cho các dự án cao cấp như nhà thiết kế theo kiểu 3D, ốp tường chống nóng hoặc làm lớp lót trần cách nhiệt. Trong các công trình lớn như nhà cao tầng hay khách sạn, vật liệu EPS còn được dùng để làm tấm lót sàn, giúp tạo mặt phẳng đều đặn và giảm tải trọng cho cấu trúc xây dựng. Ngoài ra, xốp EPS còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các vách ngăn Panel EPS, với ứng dụng rộng rãi trong các không gian văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và các phòng sạch, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm trong nhiều lĩnh vực xây dựng.

Trong đời sống

Xốp EPS thể hiện rõ tính linh hoạt trong việc đóng gói và bảo vệ hàng hóa. Nhờ khả năng chống va đập, mút xốp này giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển, giữ cho chúng luôn cố định và không bị hư hỏng. Đặc biệt, nó thường được sử dụng để chèn các đồ nội thất gỗ hoặc thiết bị trong các phương tiện bảo ôn như xe đông lạnh, góp phần duy trì nhiệt độ lý tưởng. Ngoài ra, xốp tấm EPS còn là lựa chọn tối ưu để bảo quản thực phẩm, giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi mới và tránh bị hỏng do tác động của nhiệt độ cao. Với nhiều ứng dụng phong phú, xốp EPS không chỉ nâng cao chất lượng của các công trình xây dựng mà còn góp phần cải thiện cuộc sống hàng ngày, khẳng định vai trò quan trọng của mình trong đời sống hiện đại.

Báo giá Mút Xốp Eps Cứng Triệu Hổ (11/2025) tại Huế

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế tại công trình Triệu Hổ Huế

Tại Huế, những hình ảnh thực tế của xốp EPS Triệu Hổ phản ánh rõ nét quá trình đổi mới và tiến bộ không ngừng của địa phương. Những tấm xốp màu trắng sáng, chắc chắn được sử dụng để lót và ốp tường, mang lại vẻ đẹp hiện đại cùng tiện nghi cho các không gian sinh hoạt. Chúng tôi tự hào về đội ngũ kỹ sư và công nhân làm việc hết mình, tạo ra những công trình vững chắc và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương. Không chỉ dừng lại ở hoạt động xây dựng, xốp EPS còn xuất hiện trong đời sống hàng ngày của người dân. Những hình ảnh về thùng đá giữ lạnh thực phẩm tươi ngon hoặc các kiện hàng được đóng gói cẩn thận bằng mút xốp chống va đập thể hiện sự tin cậy của khách hàng đối với sản phẩm của chúng tôi.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?

Xốp EPS nổi bật với khả năng chịu lực tốt, tuy nhiên, nó lại gặp khó khăn trong quá trình phân hủy sinh học, dẫn đến nguy cơ gây ô nhiễm nếu không được xử lý phù hợp. Trước thực trạng này, nhiều doanh nghiệp trong ngành đã và đang tích cực nghiên cứu, nâng cao các quy trình sản xuất cùng công nghệ tái chế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.

Tái chế xốp EPS có thực hiện được không?

Xốp EPS hoàn toàn có khả năng tái chế tại các trung tâm đặc biệt, nơi chúng được xử lý bằng cách nén thành những hạt nhỏ gọn để tiếp tục sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm mới.

Sử dụng xốp EPS có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Xốp EPS được đánh giá là an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày, tuy nhiên, khi cắt, bụi phát ra có thể gây kích ứng cho da hoặc đường hô hấp. Do đó, việc đeo khẩu trang và găng tay khi thi công là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

Xốp EPS có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Xốp EPS thường được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói các loại thực phẩm, tuy nhiên, việc đảm bảo rằng sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm là điều vô cùng quan trọng để duy trì chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt xốp EPS?

Để đảm bảo chất lượng công trình, cần cắt và lắp đặt xốp EPS theo đúng kích thước yêu cầu, đồng thời tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn để không gây hỏng hóc. Ngoài ra, việc duy trì môi trường thi công luôn khô ráo cũng rất quan trọng để đảm bảo độ bền và tính năng của vật liệu.

Xốp EPS có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Xốp EPS phù hợp để sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả lâu dài, cần có biện pháp bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng trực tiếp và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS đến Huế không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS trực tiếp đến các công trình xây dựng tại Huế cũng như các tỉnh thành trên khắp cả nước. Đơn vị cam kết đảm bảo giao hàng đúng hẹn, an toàn và nhanh chóng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

 

 

 

 

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Mút Xốp EPS Cứng chính hãng tại Huế. Chúng tôi hy vọng các chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình, giúp bạn xác định loại vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác nhất có thể. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn đến thành công dễ dàng hơn!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.