Mút Xốp Eps Cứng Đắk Lắk “Xem Kỹ Thuật”

5/5 - (4703 bình chọn)

Mút Xốp Eps Cứng Đắk Lắk |Tư Vấn Kỹ| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Xốp EPS cứng là một vật liệu đặc biệt được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng và đóng gói. Với đặc điểm nhẹ nhưng có độ bền cao, loại xốp này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nó không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Xốp EPS còn có nhiều ứng dụng phong phú, từ việc tạo mô hình kiến trúc đến trang trí nội thất, thể hiện vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại và đời sống hàng ngày của chúng ta.

Tìm hiểu Mút Xốp Eps Cứng tại Đắk Lắk

Mút xốp EPS cứng, còn gọi là Expanded Polystyrene, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, cách âm, chống thấm và bảo vệ các mặt hàng tiêu dùng. Với đặc điểm trọng lượng nhẹ nhưng độ bền cao, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để bảo vệ các công trình và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Tính đa năng của EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến đóng gói, mang lại hiệu quả tối ưu và tiện lợi cho người sử dụng.

Cấu tạo của Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS, còn gọi là expanded polystyrene, nổi bật với lõi cách nhiệt độc đáo được hình thành từ hàng triệu hạt nhỏ li ti liên kết chặt chẽ, tạo thành một cấu trúc tổ ong kín đáo. Trong đó, các tế bào chứa tới 98% không khí, giúp giữ nhiệt tốt và tạo ra lớp màng chắn ấm áp, an toàn cho không gian sống. Thành phần chính của loại nhựa này là polystyrene, chiếm từ 90 đến 95%, kết hợp cùng một tỷ lệ nhỏ các chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide, giúp vật liệu vừa nhẹ vừa có khả năng cách nhiệt vượt trội, đồng thời chống cháy lan và giảm tiếng ồn hiệu quả. Không chỉ là vật liệu xây dựng, xốp EPS còn thể hiện sự tinh tế trong công nghệ vật liệu, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Cấu trúc đặc biệt của nó chính là biểu tượng của sự sáng tạo và tiện ích trong ngành công nghiệp xây dựng và cách nhiệt.

Tên gọi thông dụng của Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như mút xốp, xốp foam, tấm xốp, hay mút xốp cứng, là một loại vật liệu nhẹ, có khả năng cách nhiệt và chống va đập hiệu quả. Các sản phẩm này thường được sử dụng để lót sàn, trải sàn hoặc làm vật liệu cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Người ta còn gọi chúng là xốp khối, miếng xốp trải sàn hoặc tấm xốp lót sàn, phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng và nội thất. Ngoài ra, xốp EPS còn được biết đến như mút chống nóng, mút cách nhiệt hoặc tấm xốp cách nhiệt EPS, giúp giữ nhiệt tốt và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Các loại mút xốp dày 5cm hoặc 10mm thường được sử dụng để chèn khe, gia cố hoặc chống va đập trong các ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, mút xốp trắng hoặc mút xốp mềm có tính linh hoạt cao, phù hợp cho các công trình cần độ đàn hồi cao hoặc yêu cầu chống rung, chống sốc. Các sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn đóng vai trò bảo vệ các cấu kiện bên trong khỏi tác động của ngoại lực, mang lại sự an toàn và hiệu quả trong thi công và sử dụng hàng ngày.

Phân loại Mút Xốp Eps Cứng

Phân loại theo tỷ trọng

Xốp có các mức tỷ trọng khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng. Loại nhẹ nhất, từ 4 đến 6kg/m³, thường được dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập do trọng lượng nhẹ và khả năng đàn hồi tốt. Tuy nhiên, vật liệu này có lớp bảo vệ mỏng manh, dễ bắt cháy và dễ co lại khi tiếp xúc với lửa hoặc nhiệt độ cao. Các loại xốp có tỷ trọng trung bình từ 8 đến 20kg/m³ như 8kg, 10kg, 12kg hoặc 20kg thường được sử dụng phổ biến trong các công trình cách âm, cách nhiệt như vách tường, vách ngăn hoặc thùng xe tải. Mặc dù có khả năng co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng tính chống cháy của chúng vẫn đảm bảo an toàn trong nhiều tình huống. Đối với các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội, các khối xốp có tỷ trọng từ 20 đến 35kg/m³, như tấm xốp lót sàn kho lạnh hay hầm đông, là lựa chọn phù hợp. Loại này có khả năng chống cháy cao, chỉ co lại sau thời gian dài tiếp xúc với lửa, đặc biệt là các loại xốp chống nóng, không gây cháy lan rộng và đảm bảo độ an toàn tối đa cho công trình.

Phân loại theo màu sắc

Xốp EPS hạt trắng nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại cảm giác nhẹ nhàng dễ thi công. Sản phẩm thường được sử dụng phổ biến trong các công trình như lót mái, trần nhà hoặc để bảo vệ hàng hóa nhờ trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý, giúp quá trình lắp đặt trở nên thuận tiện hơn. Trong khi đó, xốp EPS hạt đen là dòng cao cấp với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giữ cho không gian luôn mát mẻ ngay cả khi nhiệt độ bên ngoài cao. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, loại xốp này thường được lựa chọn cho các dự án hiện đại yêu cầu chất lượng cao, như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, góp phần nâng cao hiệu quả chống nóng và tiết kiệm năng lượng.

Khám phá thông số kỹ thuật Mút Xốp Eps Cứng 

THÔNG SỐ
Cấp I II III
Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Ưu điểm vượt trội của Mút Xốp Eps Cứng

Chống thấm nước tốt

Với cấu trúc kín và nhẹ, xốp EPS không chỉ có tác dụng chống thấm hiệu quả mà còn đóng vai trò như một lớp bảo vệ vững chắc cho công trình trước các tác nhân gây ẩm ướt. Nhờ đặc tính này, vật liệu giúp ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ của các kết cấu xây dựng và duy trì môi trường sống sạch sẽ, an toàn hơn cho cư dân.

Cách nhiệt xuất sắc

Với đặc điểm các hạt nhỏ li ti, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ cho nhiệt độ trong không gian bên trong luôn ổn định. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời tạo ra môi trường sinh hoạt thoải mái, ấm áp trong mùa đông và dễ chịu, mát mẻ vào mùa hè.

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp EPS nổi bật với khả năng hút âm xuất sắc, mang lại môi trường yên tĩnh lý tưởng cho cả không gian sinh hoạt và nơi làm việc. Chất liệu này giúp cách ly tiếng ồn từ bên ngoài, tạo điều kiện thuận lợi để bạn tập trung hơn, thư giãn dễ dàng và thúc đẩy sự sáng tạo. Nhờ đó, cuộc sống của bạn trở nên thoải mái và trọn vẹn hơn từng ngày.

Trọng lượng nhẹ 

Một trong những ưu điểm nổi bật của xốp EPS chính là khả năng nhẹ nhàng, dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Đặc điểm này không chỉ góp phần giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn giúp giảm tải trọng cho cấu trúc của công trình, từ đó đảm bảo sự ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng lâu dài.

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp EPS có thể dễ dàng được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình thi công. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm mang lại sự linh hoạt cao trong quá trình thiết kế, hỗ trợ các kiến trúc sư và nhà thầu thỏa sức sáng tạo và thực hiện các ý tưởng một cách dễ dàng hơn.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp EPS nổi bật nhờ khả năng hấp thụ các chấn động mạnh và chịu đựng lực nén tốt, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các mục đích chống va đập trong ngành xây dựng cũng như đóng gói hàng hóa. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm giúp bảo vệ tối đa các vật dụng khỏi hư hỏng và tăng cường độ bền của các công trình hoặc sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Chi phí thấp 

Xốp EPS là một lựa chọn tối ưu không chỉ về mặt hiệu quả mà còn về mặt chi phí cho nhiều dự án xây dựng. Với mức giá hợp lý, loại vật liệu này dễ dàng được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau, giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng mà vẫn tiết kiệm ngân sách.

Độ bền cao 

Xốp EPS được phát triển để có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì khả năng cách nhiệt và chống thấm hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ đó, các công trình xây dựng không chỉ có vẻ ngoài đẹp mắt mà còn đảm bảo tính bền vững theo thời gian, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Ứng dụng linh hoạt của Mút Xốp Eps Cứng – bảo vệ mọi công trình

Trong xây dựng

Xốp EPS là vật liệu phổ biến được sử dụng cho các công trình xây dựng nhằm mục đích cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Thường xuyên được lựa chọn để lót và ốp tường, trần nhà, các tấm xốp này phù hợp với các dự án cao cấp như nhà 3D, công trình ốp tường chống nóng hoặc lót trần cách nhiệt. Trong các ứng dụng nâng nền, tôn nền, vật liệu EPS đóng vai trò làm lớp lót sàn cho các công trình lớn như cao ốc, khách sạn, giúp tạo mặt sàn phẳng và giảm tải trọng cho kết cấu. Ngoài ra, xốp EPS còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các vách ngăn Panel EPS, được sử dụng rộng rãi trong các không gian như văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ kín đáo của không gian.

Trong đời sống

Xốp EPS thể hiện rõ tính linh hoạt qua khả năng đóng gói và chèn hàng một cách hiệu quả. Với đặc tính chống va đập, mút xốp giúp bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, giữ cho sản phẩm luôn cố định và an toàn. Loại vật liệu này thường được sử dụng để chèn các đồ gỗ nội thất và thiết bị trong các phương tiện bảo ôn như xe đông lạnh, nhằm đảm bảo bảo vệ tối đa cho hàng hóa. Bên cạnh đó, tấm xốp EPS còn là lựa chọn tối ưu để bảo quản thực phẩm, giúp duy trì độ tươi mới và ngăn ngừa hư hỏng do tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào nhiều ứng dụng đa dạng, xốp EPS không chỉ góp phần nâng cao chất lượng của các công trình xây dựng mà còn mang lại lợi ích thiết thực trong cuộc sống hàng ngày, khẳng định vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.

Báo giá Mút Xốp Eps Cứng Triệu Hổ (11/2025) tại Đắk Lắk

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế tại công trình Triệu Hổ Đắk Lắk

Tại Đắk Lắk, các hình ảnh thực tế của xốp EPS Triệu Hổ phản ánh rõ nét quá trình đổi mới và sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp này. Những tấm xốp trắng sáng, chắc chắn đang được sử dụng để lót và ốp tường, góp phần tạo nên không gian sống hiện đại, tiện nghi hơn. Chúng tôi tự hào về đội ngũ kỹ sư và công nhân nhiệt huyết, luôn làm việc chăm chỉ để hoàn thiện các công trình vững chắc, qua đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng địa phương. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực xây dựng, xốp EPS còn xuất hiện phổ biến trong đời sống hàng ngày. Những hình ảnh về thùng đá bảo quản thực phẩm tươi ngon hay các kiện hàng được đóng gói cẩn thận bằng mút xốp chống va đập thể hiện rõ sự tin tưởng của khách hàng dành cho các sản phẩm của chúng tôi.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?

Xốp EPS nổi bật với khả năng chịu lực tốt, tuy nhiên, khả năng phân hủy của nó khá chậm, dẫn đến nguy cơ gây ô nhiễm nếu không được xử lý phù hợp. Hiện nay, nhiều nhà sản xuất đang tích cực đổi mới quy trình sản xuất và thúc đẩy các hoạt động tái chế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.

Tái chế xốp EPS có thực hiện được không?

Xốp EPS hoàn toàn có khả năng tái chế tại các trung tâm chuyên dụng, nơi nó được xử lý bằng cách nén thành các hạt nhỏ để phục vụ cho quá trình sản xuất mới.

Sử dụng xốp EPS có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Xốp EPS khá an toàn để sử dụng trong các hoạt động hàng ngày, tuy nhiên, quá trình cắt có thể tạo ra bụi nhỏ gây kích ứng cho da hoặc đường hô hấp. Chính vì vậy, việc sử dụng khẩu trang và găng tay khi thi công là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và tránh những rắc rối không mong muốn.

Xốp EPS có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Xốp EPS thường được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói các mặt hàng thực phẩm. Tuy nhiên, việc đảm bảo rằng sản phẩm không bị ô nhiễm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt xốp EPS?

Việc cắt và lắp đặt xốp EPS cần thực hiện chính xác theo kích thước phù hợp để đảm bảo độ bền và hiệu quả. Đồng thời, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng có cạnh sắc nhọn nhằm hạn chế gây hỏng hóc cho vật liệu. Bên cạnh đó, duy trì môi trường thi công luôn khô ráo sẽ giúp công đoạn thi công diễn ra thuận lợi hơn và giữ cho chất lượng của xốp EPS được đảm bảo tối đa.

Xốp EPS có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Xốp EPS phù hợp để sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để giữ cho nó luôn đạt hiệu quả tối ưu, cần đảm bảo bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng mặt trời trực tiếp cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.

Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS đến Đắk Lắk không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển các loại xốp EPS đến các công trình tại Đắk Lắk cũng như khắp các tỉnh thành trên cả nước. Công ty cam kết đảm bảo giao hàng đúng hẹn, an toàn và nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

 

 

 

 

Dưới đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý khách hàng về sản phẩm Mút Xốp Eps Cứng chính hãng tại Đắk Lắk hiện nay. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn đến thành công thuận lợi hơn!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.