Mút Xốp Eps Cứng Cao Bằng “Click Miễn Phí”

5/5 - (3596 bình chọn)

Mút Xốp Eps Cứng Cao Bằng |Truy Cập Ngay| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Xốp EPS cứng là một vật liệu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói, nổi bật nhờ đặc tính nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Xốp EPS có nhiều ứng dụng đa dạng, từ việc chế tạo mô hình kiến trúc cho đến trang trí nội thất, phản ánh sự tiện dụng và tính linh hoạt của vật liệu này trong đời sống hàng ngày. Việc khám phá về xốp EPS chính là chìa khóa để hiểu rõ hơn về những tiến bộ công nghệ đang góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống hiện đại.

Tìm hiểu Mút Xốp Eps Cứng tại Cao Bằng

Xốp Eps cứng, còn được biết đến với tên gọi Expanded Polystyrene, là một vật liệu cực kỳ hữu ích trong việc cách nhiệt, cách âm, chống thấm nước và bảo vệ các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ vào kết cấu nhẹ nhưng chắc chắn, loại xốp này có tính đa dụng cao, giúp ích trong nhiều ngành công nghiệp và công trình xây dựng. Nó không chỉ mang lại sự tiện lợi trong quá trình bảo vệ hàng hóa mà còn góp phần đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Cấu tạo của Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS, còn gọi là Expanded Polystyrene, nổi bật với lõi cách nhiệt độc đáo dựa trên cấu trúc của hàng triệu hạt nhỏ li ti liên kết chặt chẽ lại thành một mạng lưới kín khít, giống như tổ ong. Trong mỗi tế bào nhỏ này, không gian chiếm tới 98% là không khí, góp phần tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng giữ nhiệt ổn định. Chất liệu này được chế tạo từ nhựa Polystyrene, chiếm tỷ lệ chính từ 90 đến 95%, kết hợp với một phần nhỏ chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide, từ 5 đến 10%. Nhờ sự pha trộn này, xốp EPS không chỉ nhẹ mà còn sở hữu những đặc tính ưu việt như khả năng chống cháy lan, cách âm tốt và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Không chỉ là một vật liệu xây dựng, xốp EPS còn thể hiện sự tinh tế trong công nghệ vật liệu, góp phần mang lại sự an toàn và bảo vệ cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng khám phá những điều kỳ diệu trong cấu trúc của loại vật liệu này để hiểu rõ hơn về giá trị mà nó mang lại.

Tên gọi thông dụng của Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như mút xốp, xốp foam, hoặc tấm xốp cách nhiệt, là một loại vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất. Người ta thường sử dụng các loại xốp này để làm lớp lót sàn, trải sàn, hoặc dùng để chống nóng, cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Các sản phẩm xốp này có thể có dạng tấm, miếng, hoặc khối, với độ dày từ 5cm đến 10mm, phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau như lót nền, chống va đập hoặc chèn khe. Ngoài ra, xốp EPS còn được dùng để cách âm, giảm tiếng ồn trong các công trình xây dựng, giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và chống nóng. Sản phẩm này còn nổi bật với tính năng cứng hoặc mềm tùy theo mục đích sử dụng, từ mút xốp cứng chống va đập đến mút xốp mềm để tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, xốp EPS còn được ưa chuộng vì dễ thi công, giá thành hợp lý và đa dạng về kích thước, giúp các nhà thầu và người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp cho từng dự án.

Phân loại Mút Xốp Eps Cứng

Phân loại theo tỷ trọng

Xốp có các loại với tỷ trọng khác nhau phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Loại có tỷ trọng từ 4 đến 6kg/m³ thường khá nhẹ, chủ yếu dùng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, nhưng lớp bảo vệ này lại khá mong manh, khả năng chống cháy hạn chế, dễ bị co lại và bắt lửa khi tiếp xúc với lửa. Trong khi đó, các loại xốp có tỷ trọng từ 8 đến 20kg/m³, như 8, 10, 12kg hay lên đến 20kg, thường được sử dụng để cách âm, cách nhiệt cho các không gian như vách tường, vách ngăn hoặc thùng xe tải. Dù có thể co lại dưới tác động của nhiệt độ cao, nhưng khả năng chống cháy của chúng vẫn đảm bảo, mang lại sự an toàn cần thiết trong các tình huống bất ngờ. Đối với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn, các loại xốp có tỷ trọng từ 20 đến 35kg/m³ là sự lựa chọn lý tưởng. Những khối xốp này thường dùng trong các công trình đòi hỏi sự chắc chắn và khả năng cách nhiệt vượt trội, như lót sàn kho lạnh hay hầm đông. Chúng có khả năng chống cháy tốt hơn, chỉ co lại sau thời gian dài tiếp xúc với lửa, đặc biệt là các loại tấm xốp chống nóng, giúp hạn chế nguy cơ cháy lan.

Phân loại theo màu sắc

Xốp EPS hạt trắng nổi bật với khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại sự nhẹ nhàng và thuận tiện trong quá trình thi công. Sản phẩm này thường được lựa chọn cho các công trình như lót mái, trần nhà hoặc để bảo vệ hàng hóa, nhờ vào trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý, giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn. Trong khi đó, xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp, có khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giữ cho không gian luôn mát mẻ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao từ bên ngoài. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen thường được sử dụng trong các công trình hiện đại yêu cầu chất lượng cao, chẳng hạn như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền của công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật Mút Xốp Eps Cứng 

THÔNG SỐ
Cấp I II III
Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Ưu điểm vượt trội của Mút Xốp Eps Cứng

Chống thấm nước tốt

Với đặc điểm cấu trúc kín và nhẹ, foam EPS không chỉ đảm nhiệm vai trò chống thấm hiệu quả mà còn như một lớp bảo vệ vững chắc cho các công trình khỏi tác động của nước và độ ẩm. Nhờ khả năng này, vật liệu giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ của các kết cấu xây dựng và duy trì môi trường sống luôn sạch sẽ, an toàn và bền vững.

Cách nhiệt xuất sắc

Nhờ vào những hạt nhỏ li ti, xốp EPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định. Nhờ đặc điểm này, năng lượng tiêu thụ sẽ giảm đáng kể, đồng thời mang lại môi trường sống dễ chịu hơn, ấm áp vào mùa đông và mát mẻ trong mùa hè.

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp EPS nổi bật với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, mang lại môi trường yên tĩnh lý tưởng cho không gian sinh hoạt và làm việc. Nhờ khả năng cách âm hiệu quả, nó giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo điều kiện thuận lợi để tập trung, thư giãn và phát huy sự sáng tạo. Nhờ đó, cuộc sống của bạn trở nên thoải mái và trọn vẹn hơn bao giờ hết.

Trọng lượng nhẹ 

Một lợi thế nổi bật của xốp EPS chính là khả năng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ đặc tính này, chi phí vận chuyển được giảm thiểu đáng kể, đồng thời giảm tải trọng cho cấu trúc của công trình, góp phần nâng cao độ bền vững và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp EPS dễ dàng được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng và thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian cũng như công sức trong quá trình thi công. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại tính linh hoạt cao trong việc thiết kế, đáp ứng tốt các yêu cầu sáng tạo của các kiến trúc sư và nhà thầu.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp EPS nổi bật nhờ khả năng hấp thụ lực va đập và chịu áp lực nén tốt, khiến nó trở thành vật liệu phù hợp cho các công trình xây dựng và các công đoạn đóng gói. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm giúp bảo vệ hàng hóa khỏi va đập gây hư hại và đồng thời tăng cường độ bền cho các cấu trúc xây dựng.

Chi phí thấp 

Xốp EPS không chỉ đem lại hiệu quả vượt trội trong công việc mà còn là một lựa chọn tiết kiệm ngân sách cho nhiều dự án xây dựng. Với mức giá hợp lý, loại vật liệu này dễ dàng được sử dụng trong các công trình khác nhau, giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng mà không gây áp lực về chi phí.

Độ bền cao 

Xốp EPS có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì khả năng cách nhiệt và chống thấm hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ đó, các công trình xây dựng không chỉ trở nên hấp dẫn về mặt thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính bền vững lâu dài.

Ứng dụng linh hoạt của Mút Xốp Eps Cứng – bảo vệ mọi công trình

Trong xây dựng

Xốp EPS là vật liệu phổ biến được sử dụng để lót và ốp tường, trần nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống ẩm hiệu quả. Thường được ứng dụng trong các dự án cao cấp như nhà thiết kế theo kiểu 3D, ốp tường chống nóng hoặc làm lớp lót cho trần cách nhiệt. Trong các công trình lớn như nhà cao tầng và khách sạn, EPS còn được dùng để làm tấm lót sàn, giúp tạo ra mặt bằng phẳng, đồng thời giảm tải trọng cho cấu trúc xây dựng. Ngoài ra, vật liệu này còn đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các vách ngăn Panel EPS, phục vụ cho các không gian văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh hoặc phòng sạch, đem lại tính linh hoạt và hiệu quả trong thi công và sử dụng.

Trong đời sống

Xốp EPS thể hiện tính linh hoạt vượt trội trong các công đoạn đóng gói và cố định hàng hóa. Với khả năng chống va đập, mút xốp giúp bảo vệ và giữ cho sản phẩm an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Đặc biệt, loại xốp này thường được sử dụng để chèn vào các đồ nội thất gỗ hoặc thiết bị trong các phương tiện vận chuyển có lớp cách nhiệt, như xe đông lạnh. Ngoài ra, tấm xốp EPS còn là lựa chọn lý tưởng để bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt độ cao. Với nhiều ứng dụng đa dạng, xốp EPS không chỉ góp phần nâng cao chất lượng các công trình mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho cuộc sống hàng ngày, chứng tỏ vị trí quan trọng của nó trong xã hội hiện đại.

Báo giá Mút Xốp Eps Cứng Triệu Hổ (11/2025) tại Cao Bằng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế tại công trình Triệu Hổ Cao Bằng

Tại Cao Bằng, những hình ảnh thực tế của xốp EPS Triệu Hổ phản ánh rõ nét quá trình đổi mới và không ngừng phát triển. Những tấm xốp màu trắng sáng, chắc chắn đang được sử dụng để lót và ốp tường, tạo nên một không gian hiện đại, tiện nghi hơn cho cư dân địa phương. Chúng tôi tự hào khi nhìn thấy các kỹ sư và công nhân làm việc hăng say để xây dựng nên những công trình bền vững, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực xây dựng, xốp EPS còn xuất hiện trong đời sống hàng ngày của người dân, như các thùng đá để bảo quản thực phẩm tươi ngon hay những kiện hàng được đóng gói cẩn thận bằng mút xốp chống va đập, thể hiện sự tin cậy của khách hàng dành cho sản phẩm của chúng tôi.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp Eps Cứng

Xốp EPS có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?

Xốp EPS nổi bật với khả năng chịu lực tốt, tuy nhiên, do khó phân hủy, nó có thể góp phần gây ô nhiễm nếu không được xử lý một cách phù hợp. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang tích cực nâng cao công nghệ sản xuất và thúc đẩy hoạt động tái chế nhằm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của vật liệu này đối với môi trường.

Tái chế xốp EPS có thực hiện được không?

Xốp EPS hoàn toàn có thể được tái chế tại các trung tâm chuyên dụng, nơi nó sẽ trải qua quá trình nén thành các hạt nhỏ và sau đó được tái sử dụng trong các quy trình sản xuất mới.

Sử dụng xốp EPS có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Xốp EPS được xem là an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày, tuy nhiên, khi cắt, bụi nhỏ từ vật liệu này có thể gây kích ứng cho da hoặc hệ hô hấp. Do đó, việc đeo khẩu trang và găng tay khi thi công là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro.

Xốp EPS có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Xốp EPS thường được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói các loại thực phẩm, tuy nhiên, cần phải đảm bảo rằng sản phẩm này không bị ô nhiễm và phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.

Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt xốp EPS?

Việc cắt và lắp đặt xốp EPS cần được thực hiện chính xác theo kích thước đã quy định để đảm bảo hiệu quả công trình. Đồng thời, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các vật sắc nhọn nhằm hạn chế rách rời hoặc hư hỏng vật liệu. Ngoài ra, duy trì môi trường thi công luôn khô ráo là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ chất lượng của xốp EPS trong quá trình thi công.

Xốp EPS có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Xốp EPS phù hợp để sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả lâu dài, cần có biện pháp bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng trực tiếp cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.

Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS đến Cao Bằng không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS trực tiếp đến công trình tại Cao Bằng cũng như tất cả các tỉnh thành trên khắp cả nước. Công ty cam kết đảm bảo giao hàng đúng hẹn, an toàn và tin cậy cho khách hàng.

 

 

 

 

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Mút Xốp EPS Cứng chính hãng tại Cao Bằng hiện nay. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp một cách dễ dàng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.